XSMB hôm nay – Kết quả Xổ số Miền Bắc được tường thuật trực tiếp siêu tốc, nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 18h15’ và kết thúc vào 18h30 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng XSMB:
– Thứ Hai: Xổ Số kiến thiết Thủ Đô Hà Nội
– Thứ Ba : Kết quả Xổ Số Kiến Thiết Quảng Ninh
– Thứ Tư : Kết quả Xổ Số Kiến Thiết Bắc Ninh
– Thứ Năm: Kết quả Xổ Số kiến thiết Thủ Đô
– Thứ Sáu: Kết quả Xổ Số Kiến Thiết tỉnh Hải Phòng
– Thứ Bảy: Kết quả Xổ Số Kiến Khiết Nam Định
– Chủ Nhật: Kết quả Xổ Số Kiến Thiết tỉnh Thái Bình.
G.ĐB | 81313 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.1 | 71672 | |||||||||||
G.2 | 07928 | 31549 | ||||||||||
G.3 | 37533 | 42363 | 20264 | |||||||||
54792 | 64501 | 12365 | ||||||||||
G.4 | 6284 | 5415 | 1906 | 6602 | ||||||||
G.5 | 1806 | 6960 | 4786 | |||||||||
4802 | 8842 | 8560 | ||||||||||
G.6 | 814 | 157 | 609 | |||||||||
G.7 | 24 | 35 | 69 | 86 |
Đầu |
Lô tô |
0 | 1;2;2;6;6;9; |
1 | 3; 4;5; |
2 | 4;8; |
3 | 3;5; |
4 | 2;9; |
5 | 7; |
6 | 3;4;5;9; |
7 | 2; |
8 | 4;6;6; |
9 | 2; |
Lô tô |
Đuôi |
6;6; | 0 |
1 | |
4;7;9; | 2 |
1; 3;6; | 3 |
1;2;6;8; | 4 |
1;3;6; | 5 |
8;8; | 6 |
5; | 7 |
2; | 8 |
4;6; | 9 |
G.ĐB | 48543 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.1 | 43216 | |||||||||||
G.2 | 88291 | 68728 | ||||||||||
G.3 | 80388 | 85642 | 07787 | |||||||||
30929 | 43077 | 97497 | ||||||||||
G.4 | 2398 | 0681 | 8944 | 3103 | ||||||||
G.5 | 7616 | 3894 | 6690 | |||||||||
1399 | 7307 | 6035 | ||||||||||
G.6 | 396 | 702 | 132 | |||||||||
G.7 | 08 | 46 | 58 | 76 |
G.ĐB | 47813 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.1 | 11086 | |||||||||||
G.2 | 43820 | 84564 | ||||||||||
G.3 | 95846 | 89381 | 57202 | |||||||||
19064 | 97990 | 85988 | ||||||||||
G.4 | 9209 | 1281 | 3998 | 8325 | ||||||||
G.5 | 0552 | 8848 | 1403 | |||||||||
7183 | 9948 | 2936 | ||||||||||
G.6 | 889 | 370 | 312 | |||||||||
G.7 | 42 | 47 | 01 | 33 |
G.ĐB | 53346 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G.1 | 90049 | |||||||||||
G.2 | 45458 | 41623 | ||||||||||
G.3 | 77395 | 40462 | 73889 | |||||||||
85074 | 32994 | 84222 | ||||||||||
G.4 | 4826 | 2166 | 2920 | 9884 | ||||||||
G.5 | 6461 | 5898 | 5194 | |||||||||
4301 | 4596 | 5749 | ||||||||||
G.6 | 079 | 235 | 880 | |||||||||
G.7 | 74 | 94 | 67 | 45 |