“XSMN – SXMN -Xổ số Miền Nam Hôm nay – Trực tiếp kết quả XSMN siêu nhanh và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 16h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Lịch mở thưởng Kết quả XSMN các ngày trong tuần:
– Thứ Hai: TPHCM – Đồng Tháp – Cà Mau
– Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
– Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
– Thứ Năm:Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
– Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
– Thứ Bảy: TPHCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt”
Đồng Nai | Sóc Trăng | Cần Thơ | ||||||||||
G8 |
95
|
65
|
92
|
|||||||||
G7 |
743
|
627
|
176
|
|||||||||
G6 |
6789
0763
7922
|
7456
1629
5616
|
8492
2598
3429
|
|||||||||
G5 |
7382
|
7045
|
3530
|
|||||||||
G4 |
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
|
77105
13579
56152
14756
78033
68605
84258
|
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
|
|||||||||
G3 |
51524
54572
|
30385
29328
|
55880
47299
|
|||||||||
G2 |
72768
|
04553
|
94531
|
|||||||||
G1 |
52637
|
67653
|
31975
|
|||||||||
ĐB |
089081
|
078279
|
025567
|
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | ||||||||||
G8 |
90
|
08
|
74
|
|||||||||
G7 |
615
|
356
|
320
|
|||||||||
G6 |
3568
7348
9642
|
3469
2928
6103
|
5543
1354
5586
|
|||||||||
G5 |
2501
|
6595
|
0256
|
|||||||||
G4 |
75720
39078
52871
35862
35365
14524
41838
|
34354
14963
45620
64689
57942
98632
20248
|
98340
43922
74639
94941
91617
15428
43740
|
|||||||||
G3 |
80686
68997
|
61865
45654
|
41694
15211
|
|||||||||
G2 |
96798
|
51581
|
92449
|
|||||||||
G1 |
59511
|
62196
|
10478
|
|||||||||
ĐB |
693225
|
542981
|
104017
|
Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | ||||||||||
G8 |
03
|
50
|
18
|
|||||||||
G7 |
348
|
877
|
861
|
|||||||||
G6 |
7786
2409
4667
|
4052
6324
1057
|
2726
1739
1483
|
|||||||||
G5 |
4103
|
1911
|
6316
|
|||||||||
G4 |
21205
65370
32624
84058
67208
95912
35377
|
32473
74648
89007
54346
90881
20098
46100
|
74300
83539
59835
25335
44783
69468
26851
|
|||||||||
G3 |
87573
77164
|
88746
26017
|
93296
03207
|
|||||||||
G2 |
53480
|
78770
|
27702
|
|||||||||
G1 |
62539
|
90592
|
96366
|
|||||||||
ĐB |
713581
|
615833
|
273973
|
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | ||||||||||
G8 |
41
|
16
|
30
|
|||||||||
G7 |
763
|
033
|
085
|
|||||||||
G6 |
1289
4962
9620
|
8780
3705
9871
|
7004
8003
0908
|
|||||||||
G5 |
3774
|
3225
|
1306
|
|||||||||
G4 |
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
|
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
|
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
|
|||||||||
G3 |
56129
29806
|
16220
47045
|
28269
17081
|
|||||||||
G2 |
60527
|
52997
|
91685
|
|||||||||
G1 |
44320
|
41226
|
54677
|
|||||||||
ĐB |
816066
|
557279
|
227938
|
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |||||||||||||
G8 |
92
|
78
|
43
|
71
|
||||||||||||
G7 |
124
|
090
|
856
|
040
|
||||||||||||
G6 |
3147
2256
6760
|
3357
2637
6354
|
1083
9646
0725
|
3199
8189
9367
|
||||||||||||
G5 |
7862
|
2573
|
0318
|
1553
|
||||||||||||
G4 |
19742
39446
26128
54984
01680
50195
66848
|
82651
04149
51027
57134
07316
23218
74879
|
15235
94496
30508
21948
26103
55870
16817
|
84059
39773
40181
59568
04987
94068
62411
|
||||||||||||
G3 |
22937
91397
|
89042
35485
|
43181
22452
|
88128
60387
|
||||||||||||
G2 |
62276
|
01533
|
36411
|
79012
|
||||||||||||
G1 |
25713
|
08515
|
87041
|
18570
|
||||||||||||
ĐB |
970730
|
057485
|
301509
|
774435
|