XSMT hôm nay – Trực tiếp Kết quả Xổ số Miền Trung nhanh chóng và chính xác nhất Việt Nam từ trường quay lúc 17h15 hàng ngày từ thứ 2 đến chủ nhật.
Theo dõi Lịch mở thưởng Kết quả XSMT hàng ngày:
– Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
– Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
– Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
– Thứ Năm:Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
– Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
– Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
Gia Lai | Ninh Thuận | |||||||
G8 | 09 | 36 | ||||||
G7 | 866 | 290 | ||||||
G6 |
4543
0983
2206
|
4644
5353
8693
|
||||||
G5 | 9445 | 2263 | ||||||
G4 |
17455
52012
68245
92739
41238
87586
24266
|
13812
01771
14613
68337
00787
98967
16895
|
||||||
G3 |
50704
14888
|
41395
47148
|
||||||
G2 | 08840 | 90495 | ||||||
G1 | 47118 | 21650 | ||||||
DB | 091778 | 014540 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 4;6;9; | |||||||
1 | 2;8; | 2;3; | ||||||
2 | ||||||||
3 | 8;9; | 6;7; | ||||||
4 | 3;5;5; | 4;8; | ||||||
5 | 5; | 3; | ||||||
6 | 6;6; | 3;7; | ||||||
7 | 8; | 1; | ||||||
8 | 3;6;8; | 7; | ||||||
9 | 3;5;5;5; |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | ||||||||||
G8 | 71 | 20 | 81 | |||||||||
G7 | 818 | 065 | 671 | |||||||||
G6 |
1075
8274
6474
|
8744
8770
8736
|
8822
4588
2304
|
|||||||||
G5 | 4551 | 9375 | 5366 | |||||||||
G4 |
87899
57918
05658
40209
18518
09718
77303
|
93538
51187
07524
64212
75649
65687
25053
|
42173
09609
86623
34133
00074
45660
55934
|
|||||||||
G3 |
61074
24806
|
04377
73382
|
52275
05616
|
|||||||||
G2 | 05613 | 61009 | 75336 | |||||||||
G1 | 97274 | 17031 | 04004 | |||||||||
DB | 979812 | 354957 | 414048 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |||||||
G8 | 89 | 58 | ||||||
G7 | 963 | 057 | ||||||
G6 |
6170
4540
0705
|
8714
4714
8862
|
||||||
G5 | 9625 | 1114 | ||||||
G4 |
73628
36290
15918
98383
79699
30621
19344
|
41221
87228
73054
99269
01146
63386
91870
|
||||||
G3 |
06154
24993
|
62287
92163
|
||||||
G2 | 93804 | 49754 | ||||||
G1 | 04340 | 10277 | ||||||
DB | 453716 | 351910 |
DakLak | Quảng Nam | |||||||
G8 | 79 | 91 | ||||||
G7 | 490 | 985 | ||||||
G6 |
3462
6780
3187
|
4209
0473
0138
|
||||||
G5 | 8388 | 6603 | ||||||
G4 |
20325
35709
40877
70887
38817
73101
83654
|
09709
55270
45398
95797
55829
19794
19531
|
||||||
G3 |
36876
82977
|
56205
37866
|
||||||
G2 | 70831 | 31006 | ||||||
G1 | 14596 | 63230 | ||||||
DB | 587791 | 420736 |